CERATO (K3 SEDAN) CERATO 1.6 MT
Giá từ: 569 triệu / Ước tính trả góp
Trả góp từ triệu / tháng
Ảnh giao xe
Thông số kỹ thuật
Kích thước – Trọng lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.560 x 1.780 x 1.445 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | |||
Bán kính quay vòng | 5.300 mm | |||
Trọng lượng | Không tải | 1.260 kg | 1.290 kg | 1.320 kg |
Toàn tải | 1.635 kg | 1.665 kg | 1.695 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 50 L | |||
Số chỗ ngồi | 05 Chỗ |
Động cơ – Hộp số
1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | |
Kiểu | Xăng, Gamma 1.6L | Xăng, Nu 2.0L | |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | ||
Dung tích xi lanh | 1.591 cc | 1.999 cc | |
Công suất cực đại | 128Hp / 6300rpm | 159Hp / 6500rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 157Nm / 4850rpm | 194Nm / 4800rpm | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Khung Gầm
1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson | ||
Hệ thống treo Sau | Thanh xoắn | ||
Phanh Trước x Sau | Đĩa x Đĩa | ||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | ||
Lốp xe | 205/55R16 | 215/45R17 | 215/45R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Nội thất
1.6 MT 4-CỬA | 1.6 AT 4-CỬA | 2.0 AT 4-CỬA | |
Tay lái bọc da | • | • | • |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | • | • | • |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số | • | • | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | • | • | • |
Chế độ vận hành Drive mode (Eco, Normal, Sport) | • | • | |
3 chế độ lái ( Comfort, Normal, Sport) | • | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | • | • | • |
DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa | • | • | • |
Kết nối AUX, USB, iPod | • | • | • |
Chế độ thoại rảnh tay | • | • | • |
Sấy kính trước sau | • | • | • |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước | Cửa người lái | • | • |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | • | • | • |
Hệ thống lọc khí bằng ion | • | • | • |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | • | • | • |
Hộp giữ lạnh | • | • | • |
Ghế da cao cấp (màu beige) | • | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh 6 hướng | • | • |
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí | • | • | |
Ghế sau gập 6:4 | • | • | • |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | • | • | |
Đèn trang điểm | • | • | |
Cửa sổ trời điều khiển điện | • | • | |
Cốp sau mở điện thông minh | • | • | |
Móc ghế trẻ em | • | • | • |
Ngoại thất
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
An toàn |
1.6 MT 4-CỬA | 1.6 AT 4-CỬA | 2.0 AT 4-CỬA | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | • | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | ||
Hệ thống ổn định thân xe VSM | • | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC | • | ||
Hệ thống ga tự động | • | • | • |
Hệ thống chống trộm | • | • | • |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | • | • | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | • | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế | • | • | • |
Túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa trung tâm | • | • | • |
Tự động khóa cửa khi vận hành | • | • | • |
Camera lùi | • | • | • |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | • | • | |
BẢO HÀNH | 3 năm không giớ hạn km |